Có 2 kết quả:
带刺 dài cì ㄉㄞˋ ㄘˋ • 帶刺 dài cì ㄉㄞˋ ㄘˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thorny
(2) (fig.) barbed
(3) sarcastic
(2) (fig.) barbed
(3) sarcastic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thorny
(2) (fig.) barbed
(3) sarcastic
(2) (fig.) barbed
(3) sarcastic
Bình luận 0