Có 2 kết quả:

带刺 dài cì ㄉㄞˋ ㄘˋ帶刺 dài cì ㄉㄞˋ ㄘˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thorny
(2) (fig.) barbed
(3) sarcastic

Từ điển Trung-Anh

(1) thorny
(2) (fig.) barbed
(3) sarcastic